Vào năm 2024, Olin đạt doanh thu 7,08 tỷ USD, một 3,61% chênh lệch so với doanh thu 6,83 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử Olin Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined USD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2026e8,1714,56
2025e7,8215,20
2024e7,0816,80
20236,8317,40
20229,3823,26
20218,9125,72
20205,766,66
20196,1110,90
20186,9514,58
20176,2711,52
20165,5511,09
20152,8512,96
20142,2417,39
20132,5219,15
20122,1819,89
20111,9619,63
20101,5914,88
20091,5320,16
20081,7621,95
20071,2818,90
20061,0423,80
20050,9628,61
20040,7716,58

Olin Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Olin, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Olin kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Olin, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Olin. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Olin. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Olin, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Olin.

Olin Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyOlin Doanh thuOlin EBITOlin Lợi nhuận
2026e8,17 tỷ undefined1,19 tỷ undefined885,53 tr.đ. undefined
2025e7,82 tỷ undefined1,06 tỷ undefined706,63 tr.đ. undefined
2024e7,08 tỷ undefined746,81 tr.đ. undefined434,60 tr.đ. undefined
20236,83 tỷ undefined782,80 tr.đ. undefined460,20 tr.đ. undefined
20229,38 tỷ undefined1,79 tỷ undefined1,33 tỷ undefined
20218,91 tỷ undefined1,88 tỷ undefined1,30 tỷ undefined
20205,76 tỷ undefined-38,70 tr.đ. undefined-969,90 tr.đ. undefined
20196,11 tỷ undefined253,50 tr.đ. undefined-11,30 tr.đ. undefined
20186,95 tỷ undefined594,20 tr.đ. undefined327,90 tr.đ. undefined
20176,27 tỷ undefined353,70 tr.đ. undefined549,50 tr.đ. undefined
20165,55 tỷ undefined290,20 tr.đ. undefined-3,90 tr.đ. undefined
20152,85 tỷ undefined228,90 tr.đ. undefined-1,40 tr.đ. undefined
20142,24 tỷ undefined220,90 tr.đ. undefined105,70 tr.đ. undefined
20132,52 tỷ undefined292,00 tr.đ. undefined178,60 tr.đ. undefined
20122,18 tỷ undefined271,50 tr.đ. undefined149,60 tr.đ. undefined
20111,96 tỷ undefined227,80 tr.đ. undefined241,70 tr.đ. undefined
20101,59 tỷ undefined103,00 tr.đ. undefined64,80 tr.đ. undefined
20091,53 tỷ undefined176,10 tr.đ. undefined135,70 tr.đ. undefined
20081,76 tỷ undefined251,90 tr.đ. undefined157,70 tr.đ. undefined
20071,28 tỷ undefined114,00 tr.đ. undefined-9,20 tr.đ. undefined
20061,04 tỷ undefined125,50 tr.đ. undefined149,70 tr.đ. undefined
2005955,00 tr.đ. undefined153,90 tr.đ. undefined133,30 tr.đ. undefined
2004766,00 tr.đ. undefined43,00 tr.đ. undefined55,00 tr.đ. undefined

Olin Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Olin chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Olin. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Olin còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Olin. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Olin giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Olin trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Olin. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Olin. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Olin. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Olin. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Olin Lịch sử biên lãi

Olin Biên lãi gộpOlin Biên lợi nhuậnOlin Biên lợi nhuận EBITOlin Biên lợi nhuận
2026e17,40 %14,60 %10,84 %
2025e17,40 %13,58 %9,03 %
2024e17,40 %10,55 %6,14 %
202317,40 %11,46 %6,73 %
202223,26 %19,09 %14,15 %
202125,72 %21,04 %14,55 %
20206,66 %-0,67 %-16,84 %
201910,90 %4,15 %-0,18 %
201814,58 %8,55 %4,72 %
201711,52 %5,64 %8,77 %
201611,09 %5,23 %-0,07 %
201512,96 %8,02 %-0,05 %
201417,39 %9,86 %4,72 %
201319,15 %11,61 %7,10 %
201219,89 %12,43 %6,85 %
201119,63 %11,62 %12,32 %
201014,88 %6,49 %4,09 %
200920,16 %11,50 %8,86 %
200821,95 %14,28 %8,94 %
200718,90 %8,93 %-0,72 %
200623,80 %12,07 %14,40 %
200528,61 %16,12 %13,96 %
200416,58 %5,61 %7,18 %

Olin Aktienanalyse

Olin làm gì?

The Olin Corp is a US company that has been operating in various industries for almost a century, including chemical products, ammunition, and lead. It was founded in 1892 by Franklin Olin in East Alton, Illinois, and is headquartered in Clayton, Missouri. It has been listed on the New York Stock Exchange since 1917 and currently employs around 6,400 people worldwide. The Olin Corp's business model involves manufacturing and distributing chemical products such as chlor-alkali products, epoxy resins, sodium-based products, and fluorine chemicals. The company is divided into three main business segments: "Chlor Alkali Products and Vinyls," "Epoxy," and "Winchester." Each of these segments focuses on different market segments and offers a variety of products tailored to meet the individual needs of customers. The "Chlor Alkali Products and Vinyls" segment produces a variety of products including chlorine, caustic soda, calcined soda, and PVC. These products are used in various industries including the paper and pulp industry, plastic and polymer manufacturing, glass and metal industry, as well as water and wastewater treatment. The company is also the world's largest producer of EDC (a precursor to PVC) and chlor-alkali products. The "Epoxy" business segment offers a wide range of epoxy resins and related products. They are used in various industries including electronics, aerospace, automotive, construction, and engineering. Olin Corp has been a leader in the development of water-based epoxy resin systems and solvent-free epoxy coating systems in this field. The third main segment is "Winchester," which offers ammunition and other products for the shooting sports industry. Winchester is a well-known name in the firearms industry, and the company produces a wide range of ammunition types including shotshells, handguns, self-defense, hunting, and sport shooting. Winchester also offers products such as rifles, shotguns, reloading equipment, and accessories. In terms of products, Olin Corp offers a wide range of products tailored to different industries. For example, in the Chlor Alkali Products and Vinyls segment, they manufacture sodium hydroxide, which is used in the paper and pulp industry to neutralize acidic wastewater. PVC is another important product that has versatile applications in the electronics, automotive, and construction industries. In the Epoxy segment, Olin Corp manufactures epoxy resins and related products for corrosion protection, adhesives, and sealants. In the shooting sports segment, Winchester produces a wide range of ammunition types and products such as reloading equipment, rifles, shotguns, and accessories. The history of Olin Corp dates back to 1892 when Franklin Olin co-founded a company to manufacture gunpowder. Over the years, the company expanded its business into various industries including lead and ammunition production. During World War II, Olin Corp played a significant role in the production of ammunition and tactical weapons. In the 1950s, the company diversified again and started manufacturing chemical products. In recent decades, it has continued to evolve through acquisitions and mergers, establishing a leading position in the chemical and ammunition industries. In conclusion, the Olin Corp is a leading company in the chemical industry and the shooting sports industry. The Chlor Alkali Products and Vinyls, Epoxy, and Winchester segments offer a wide range of products tailored to different industries. With over 100 years of experience and a strong commitment to quality and innovation, Olin Corp is an important player in the global economy and is expected to continue playing a significant role in the future. Olin ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Olin

Các con số bán hàng của Olin được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Olin cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Olin để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Olin báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Olin

Olin đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Olin đã đạt được doanh thu là 7,08 tỷ USD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Olin so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Olin đã tăng 3,61% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Olin?

Doanh thu của Olin bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Olin được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Olin lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Olin là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Olin trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Olin đã trả cổ tức là 0,80 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,60 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Olin sẽ trả cổ tức là 1,16 USD.

Lợi suất cổ tức của Olin là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Olin hiện nay là 1,60 %.

Olin trả cổ tức khi nào?

Olin trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 9, Tháng 12, Tháng 4, Tháng 6.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Olin là như thế nào?

Olin đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Olin là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,16 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,32 %.

Olin nằm trong ngành nào?

Olin được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Olin kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Olin vào ngày 14/6/2024 với số tiền 0,2 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 8/5/2024.

Olin đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 14/6/2024.

Cổ tức của Olin trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Olin đã phân phối 0,8 USD dưới hình thức cổ tức.

Olin chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Olin được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Olin có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von Olin

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Olin Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Olin Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: